STT | Mã Thuốc | Mã CSKCB | Tên CSKCB | Hoạt Chất | Tên Thuốc | Đơn Vị Tính | Hàm Lượng | Đường Dùng | Mã Đường Dùng | Dạng Bào Chế | Số Đăng Ký | Số Lượng | Đơn Giá | Đơn Giá BH | Quy Cách | Nhà Sản Xuất | Nước Sản Xuất | Nhà Thầu | TT Thầu | Từ Ngày | Đến Ngày | Mã CSKCB 1 | Loại Thuốc | Loại Thầu | ID |
2896 | 40.735 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Diosmin | DIOSFORT | Viên | 600mg | Uống | 1.01 | Viên | VD-28020-17 | 25200 | 5950 | 5950 | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Savipharm | Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm ÂU VIệT | 1111/QĐ-SYT;G1;N2;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619139 |
2897 | 40.84 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Diphenhydramin | Dimedrol | ống | 10mg/ml - 1ml | Tiêm | 2.1 | Dung dịch | VD-24899-16 | 2320 | 546 | 546 | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm VĩNH PHúC | 1111/QĐ-SYT;G1;N4;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619140 |
2898 | 40.929 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | Prismasol B0 | Túi | 5000ml; 1000ml dung dịch đệm A chứa: Calcium chloride.2H2O 5,145g; Magnesium chloride.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,4g; 1000ml dung dịch đệm B chứa: Natri carbonate 3,09g; Natri clorid 6,45g; Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75 | Tiêm truyền | 2.15 | Dung dịch | VN-21678-19 | 3080 | 700000 | 700000 | Thùng 2 túi 5 lít, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml) | Bieffe Medital S.p.A | ý | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHƯƠNG ĐÔNG | 1111/QĐ-SYT;G1;N1;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619141 |
2899 | 40.30.516 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Enalapril + hydrochlorothiazid | Meyernazid | Viên | 10mg + 12,5mg | Uống | 1.01 | Viên | VD-34421-20 | 43200 | 1743 | 1743 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | Công ty TNHH Dược phẩm NGUYÊN ANH KHOA | 1111/QĐ-SYT;G1;N4;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619142 |
2900 | 40.30.516 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Enalapril + hydrochlorothiazid | S-Enala 5 | Viên | 5mg + 12,5mg | Uống | 1.01 | Viên | VD-31044-18 | 151200 | 1980 | 1980 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | Công ty TNHH Dược phẩm BìNH CHÂU | 1111/QĐ-SYT;G1;N4;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619143 |
2901 | 40.678 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Esomeprazol | STADNEX 40 CAP | Viên | 40mg | Uống | 1.01 | Viên | VD-22670-15 | 93600 | 7000 | 7000 | Hộp/4 vỉ x 7 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Công ty Cổ phần GONSA | 1111/QĐ-SYT;G1;N3;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619144 |
2902 | 40.444 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Etamsylat | Cyclonamine 12,5% | ống | 125 mg/ml - 2ml | Tiêm | 2.1 | Dung dịch | VN-21709-19 | 1296 | 25000 | 25000 | Hộp 05 ống dung dịch tiêm 2 ml | Pharmaceutical Work "Polpharma" S.A | Poland | Công ty Cổ phần VIệT NGA | 1111/QĐ-SYT;G1;N1;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619145 |
2903 | 40.636 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | Lipiodol Ultra Fluide | ống | 480mg/ml -10ml | Tiêm | 2.1 | Dung dịch | VN-19673-16 | 30 | 6200000 | 6200000 | Hộp 1 ống, 50 ống thủy tinh x 10ml | Guerbet | Pháp | Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế HOàNG ĐứC | 1111/QĐ-SYT;G1;N1;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619146 |
2904 | 40.666 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Famotidin | Vinfadin LP 40 | Lọ | 40mg | Tiêm | 2.1 | Thuốc tiêm đông khô | VD-34791-20 | 10800 | 74500 | 74500 | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm VĩNH PHúC | 1111/QĐ-SYT;G1;N4;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619147 |
2905 | 40.666 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Famotidin | Quamatel | Lọ | 20mg | Tiêm | 2.1 | Bột | VN-20279-17 | 1224 | 60000 | 60000 | Hộp 5 lọ bột và 5 ống chứa 5ml dung môi pha tiêm | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Công ty Cổ phần Dược phẩm BếN TRE | 1111/QĐ-SYT;G1;N1;2021 | 20211130 | | 49004 | 1 | 1 | 34619148 |