Trang chủ website BHXH Quảng Nam: https://quangnam.baohiemxahoi.gov.vn/


STTMã ThuốcMã CSKCBTên CSKCBHoạt ChấtTên ThuốcĐơn Vị TínhHàm LượngĐường DùngMã Đường DùngDạng Bào ChếSố Đăng KýSố LượngĐơn GiáĐơn Giá BHQuy CáchNhà Sản XuấtNước Sản XuấtNhà ThầuTT ThầuTừ NgàyĐến NgàyMã CSKCB 1Loại ThuốcLoại ThầuID
289640.73549004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamDiosminDIOSFORTViên600mgUống1.01ViênVD-28020-172520059505950Hộp 4 vỉ x 15 viênSavipharmViệt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm ÂU VIệT1111/QĐ-SYT;G1;N2;202120211130 490041134619139
289740.8449004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamDiphenhydraminDimedrolống10mg/ml - 1mlTiêm2.1Dung dịchVD-24899-162320546546Hộp 100 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm VĩNH PHúC1111/QĐ-SYT;G1;N4;202120211130 490041134619140
289840.92949004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamDung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)Prismasol B0Túi5000ml; 1000ml dung dịch đệm A chứa: Calcium chloride.2H2O 5,145g; Magnesium chloride.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,4g; 1000ml dung dịch đệm B chứa: Natri carbonate 3,09g; Natri clorid 6,45g; Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75Tiêm truyền2.15Dung dịchVN-21678-193080700000700000Thùng 2 túi 5 lít, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750ml)Bieffe Medital S.p.AýCông ty TNHH Thiết bị y tế PHƯƠNG ĐÔNG1111/QĐ-SYT;G1;N1;202120211130 490041134619141
289940.30.51649004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamEnalapril + hydrochlorothiazidMeyernazidViên10mg + 12,5mgUống1.01ViênVD-34421-204320017431743Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamCông ty TNHH Dược phẩm NGUYÊN ANH KHOA1111/QĐ-SYT;G1;N4;202120211130 490041134619142
290040.30.51649004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamEnalapril + hydrochlorothiazidS-Enala 5Viên5mg + 12,5mgUống1.01ViênVD-31044-1815120019801980Hộp 5 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược DanaphaViệt NamCông ty TNHH Dược phẩm BìNH CHÂU1111/QĐ-SYT;G1;N4;202120211130 490041134619143
290140.67849004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamEsomeprazolSTADNEX 40 CAPViên40mgUống1.01ViênVD-22670-159360070007000Hộp/4 vỉ x 7 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCông ty Cổ phần GONSA1111/QĐ-SYT;G1;N3;202120211130 490041134619144
290240.44449004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamEtamsylatCyclonamine 12,5%ống125 mg/ml - 2mlTiêm2.1Dung dịchVN-21709-1912962500025000Hộp 05 ống dung dịch tiêm 2 mlPharmaceutical Work "Polpharma" S.APolandCông ty Cổ phần VIệT NGA1111/QĐ-SYT;G1;N1;202120211130 490041134619145
290340.63649004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamEthyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiệnLipiodol Ultra Fluideống480mg/ml -10mlTiêm2.1Dung dịchVN-19673-163062000006200000Hộp 1 ống, 50 ống thủy tinh x 10mlGuerbetPhápCông ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế HOàNG ĐứC1111/QĐ-SYT;G1;N1;202120211130 490041134619146
290440.66649004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamFamotidinVinfadin LP 40Lọ40mgTiêm2.1Thuốc tiêm đông khôVD-34791-20108007450074500Hộp 10 lọCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm VĩNH PHúC1111/QĐ-SYT;G1;N4;202120211130 490041134619147
290540.66649004Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng NamFamotidinQuamatelLọ20mgTiêm2.1BộtVN-20279-1712246000060000Hộp 5 lọ bột và 5 ống chứa 5ml dung môi pha tiêmGedeon Richter Plc.HungaryCông ty Cổ phần Dược phẩm BếN TRE1111/QĐ-SYT;G1;N1;202120211130 490041134619148
12345678910...