STT | CƠ SỞ KCB | PHẠM VI HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN | DANH SÁCH ĐĂNG KÝ | | SỐ SERI PHÔI ĐÃ CẤP |
197 | 1 | |
1 | 1 |
Nov 6 2024 12:00AM
|
158 | Bệnh viện tâm thần | Chuyên khoa tâm thần |
Danh sách | |
84701>84800 ; 131301>131600
|
182 | Trung Tâm y tế thành phố Tam Kỳ | Đa khoa |
Danh sách | |
35001>37700 ; 153201>153700
|
159 | Bệnh viện ĐK Thái Bình Dương - Tam Kỳ | Đa khoa |
Danh sách | |
24501>25500 ; 131601>132100
|
163 | Bệnh viện ĐK Minh Thiện | Đa khoa |
Danh sách | |
22501>24500; 141101>143100 ; 140101>141100 ; 2001>3500
|
170 | Trung Tâm Mắt Quảng Nam | Chuyên khoa Mắt |
Danh sách | |
88101>88300 ;
|
171 | Trung Tâm Da Liễu Quảng Nam | |
Danh sách | |
84801>85100
|
168 | Bệnh viện Y học cổ truyền QN | Đa khoa |
Danh sách | |
84501>84700
|
188 | Trung Tâm y tế Điện Bàn | Đa khoa |
Danh sách | |
7301>17300 ; 47501>77500; 102801>122800; 143201>148200
|
167 | Bệnh viện ĐK Trung Ương QN | Đa khoa |
Danh sách | |
44001>47500 ; 133101>134100 ; 148701>149700
|
173 | Trung Tâm Y tế Bắc Trà My | Đa khoa |
Danh sách | |
37701>38400
|
169 | Bệnh viện Nhi QN | Chuyên khoa Nhi |
Danh sách | |
32101>33100 ; 129801>130300 ; 148201>148700
|
185 | Trường Cao Đẳng Y tế Quảng Nam | |
Danh sách | |
27501>28000
|
192 | Trung Tâm y tế Duy Xuyên | Đa khoa |
Danh sách | |
2001>4000; 38401>43400; 88301>98300; 149701>151700
|
174 | Trung Tâm Y tế Đại Lộc | Đa khoa |
Danh sách | |
19401>22400 ; 77501>80500 ; 130301>131300;51701>152700
|
172 | Trung tâm phòng Chống Sốt Rét Bứu Cổ | |
Danh sách | |
19301>19400
|
166 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | Chuyên khoa Lao |
Danh sách | |
128201>128300
|
186 | Trung Tâm y tế Đông Giang | Đa khoa |
Danh sách | |
127801>128200
|
187 | Trung Tâm y tế Thăng Bình | Đa khoa |
Danh sách | |
|
183 | Trung Tâm y tế Tiên Phước | Đa khoa |
Danh sách | |
|
184 | Trung Tâm y tế Thăng Bình | Đa khoa |
Danh sách | |
|
193 | Trung Tâm y tế Núi Thành | Đa khoa |
Danh sách | |
|
194 | Trung Tâm y tế Tiên Phước ( bổ sung) | Đa khoa |
Danh sách | |
|
195 | Bệnh viện ĐK khu vực miền núi phía Bắc ( Bổ sung ) | Đa khoa |
Danh sách | |
|
196 | Phòng Khám Đa Khoa Bình An - KCN | Đa khoa |
Danh sách | |
|
189 | Bệnh viện ĐK Vĩnh Đức | Đa khoa |
Danh sách | |
|
190 | Phòng Khám Đa Khoa Bình An | |
Danh sách | |
|
191 | Phòng Khám Đa Khoa KV Quang Nam | |
Danh sách | |
|
157 | Phòng Khám Đa Khoa An Phước | Đa khoa |
Danh sách | |
|
164 | Bệnh viện ĐK tỉnh | Đa khoa |
Danh sách | |
|
165 | Bệnh viện ĐK Hội An | Đa khoa |
Danh sách | |
|
160 | Bệnh viện ĐK khu vực miền núi phía Bắc | Đa khoa |
Danh sách | |
|
161 | Bệnh viện ĐK Thái Bình Dương - Hội An | Đa khoa |
Danh sách | |
|
162 | Bệnh viện ĐK Thăng Hoa | Đa khoa |
Danh sách | |
|
175 | Trung Tâm Y tế Hiệp Đức | Đa khoa |
Danh sách | |
|
176 | Trung Tâm y tế Nam Giang | Đa khoa |
Danh sách | |
|
177 | Trung Tâm y tế Nam Trà My | Đa khoa |
Danh sách | |
|
178 | Trung Tâm y tế Nông Sơn | Đa khoa |
Danh sách | |
|
179 | Trung Tâm y tế Phú Ninh | Đa khoa |
Danh sách | |
|
180 | Trung Tâm y tế Phước Sơn | Đa khoa |
Danh sách | |
|
181 | Trung Tâm y tế Quế Sơn | Đa khoa |
Danh sách | |
|